1:00
en
MA
đại từ nhân xưng
10
ông: grandfather
bà: grandmother
bác: uncle/aunt (older than your parents)
cô: aunt (younger than your parents)
chú: uncle (younger than your parents)
anh: older brother
chị: older sister
em: younger brother/ sister
bạn: friend
cháu: nephew/ niece
đại từ nhân xưng
1. | chị | A. | friend |
2. | bà | B. | younger brother/ sister |
3. | anh | C. | nephew/ niece |
4. | bác | D. | aunt (younger than your parents) |
5. | cô | E. | older brother |
6. | chú | F. | grandfather |
7. | bạn | G. | uncle (younger than your parents) |
8. | em | H. | older sister |
9. | cháu | I. | uncle/aunt (older than your parents) |
10. | ông | J. | grandmother |
© 2012
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
đại từ nhân xưng
1. | chị → H |
2. | bà → J |
3. | anh → E |
4. | bác → I |
5. | cô → D |
6. | chú → G |
7. | bạn → A |
8. | em → B |
9. | cháu → C |
10. | ông → F |
© 2012
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only