1:00
en
MA
28
quốc tế: international
năm nay: this year
gọi điện: to phone
lớp: class
trường: school
bố mẹ: parents
sống: to live
phố: street
sở thích: passion
chơi: play
thể thao: sport
đi bơi: go swimming
gia đình: family
mình: I
nuôi: raise
làm quen: make friends
học: to study
bài tập về nhà: homework
khó quá: too difficult
không biết: don't know
làm: to do
thế nào: how
điện thoại: telephone
ở nhà: at home
di động: mobile
may mắn: luck
trong: in
cuộc sống: life
1. | ở nhà | A. | passion |
2. | lớp | B. | don't know |
3. | không biết | C. | parents |
4. | gia đình | D. | I |
5. | đi bơi | E. | sport |
6. | bài tập về nhà | F. | life |
7. | thế nào | G. | to study |
8. | mình | H. | homework |
9. | trong | I. | school |
10. | quốc tế | J. | family |
11. | cuộc sống | K. | street |
12. | may mắn | L. | class |
13. | làm quen | M. | to live |
14. | di động | N. | play |
15. | bố mẹ | O. | to phone |
16. | sở thích | P. | this year |
17. | chơi | Q. | international |
18. | nuôi | R. | go swimming |
19. | trường | S. | in |
20. | thể thao | T. | raise |
21. | phố | U. | too difficult |
22. | điện thoại | V. | luck |
23. | năm nay | W. | at home |
24. | làm | X. | make friends |
25. | sống | Y. | to do |
26. | gọi điện | Z. | telephone |
27. | học | A1. | how |
28. | khó quá | B1. | mobile |
© 2012
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
1. | ở nhà → W |
2. | lớp → L |
3. | không biết → B |
4. | gia đình → J |
5. | đi bơi → R |
6. | bài tập về nhà → H |
7. | thế nào → A1 |
8. | mình → D |
9. | trong → S |
10. | quốc tế → Q |
11. | cuộc sống → F |
12. | may mắn → V |
13. | làm quen → X |
14. | di động → B1 |
15. | bố mẹ → C |
16. | sở thích → A |
17. | chơi → N |
18. | nuôi → T |
19. | trường → I |
20. | thể thao → E |
21. | phố → K |
22. | điện thoại → Z |
23. | năm nay → P |
24. | làm → Y |
25. | sống → M |
26. | gọi điện → O |
27. | học → G |
28. | khó quá → U |
© 2012
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only