1. | môn lịch sử | A. | Monday | |
2. | thứ ba | B. | music | |
3. | thứ tư | C. | ASA | |
4. | chủ nhật | D. | Saturday | |
5. | môn thể dục | E. | Friday | |
6. | thứ sáu | F. | literature | |
7. | môn nhạc | G. | biology | |
8. | ở đâu | H. | where | |
9. | thứ bảy | I. | PE | |
10. | khi nào | J. | geography | |
11. | môn địa lý | K. | why | |
12. | thứ hai | L. | Sunday | |
13. | môn văn | M. | Thursday | |
14. | thế nào | N. | how many/ how much | |
15. | chuyến đi thực tế | O. | maths | |
16. | môn sinh | P. | how | |
17. | tại sao | Q. | field trips | |
18. | môn toán | R. | what | |
19. | bao nhiêu | S. | Wednesday | |
20. | học ngoại khoá | T. | when | |
21. | gì | U. | Tuesday | |
22. | thứ năm | V. | history |
V | 1. | môn lịch sử | A. | Monday |
U | 2. | thứ ba | B. | music |
S | 3. | thứ tư | C. | ASA |
L | 4. | chủ nhật | D. | Saturday |
I | 5. | môn thể dục | E. | Friday |
E | 6. | thứ sáu | F. | literature |
B | 7. | môn nhạc | G. | biology |
H | 8. | ở đâu | H. | where |
D | 9. | thứ bảy | I. | PE |
T | 10. | khi nào | J. | geography |
J | 11. | môn địa lý | K. | why |
A | 12. | thứ hai | L. | Sunday |
F | 13. | môn văn | M. | Thursday |
P | 14. | thế nào | N. | how many/ how much |
Q | 15. | chuyến đi thực tế | O. | maths |
G | 16. | môn sinh | P. | how |
K | 17. | tại sao | Q. | field trips |
O | 18. | môn toán | R. | what |
N | 19. | bao nhiêu | S. | Wednesday |
C | 20. | học ngoại khoá | T. | when |
R | 21. | gì | U. | Tuesday |
M | 22. | thứ năm | V. | history |