1:00
en
MA
Bộ phận cơ thể
12
đầu: head
tóc: hair
mũi: nose
tai: ear
răng: teeth
mắt: eye
vai: shoulder
bụng: abdomen
lưng: back
chân: legs
tay: hand
cổ: neck
Bộ phận cơ thể
1. | bụng | A. | back |
2. | lưng | B. | eye |
3. | tai | C. | shoulder |
4. | mắt | D. | legs |
5. | tóc | E. | ear |
6. | tay | F. | nose |
7. | đầu | G. | head |
8. | chân | H. | hand |
9. | cổ | I. | hair |
10. | mũi | J. | neck |
11. | vai | K. | abdomen |
12. | răng | L. | teeth |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bộ phận cơ thể
1. | bụng → K |
2. | lưng → A |
3. | tai → E |
4. | mắt → B |
5. | tóc → I |
6. | tay → H |
7. | đầu → G |
8. | chân → D |
9. | cổ → J |
10. | mũi → F |
11. | vai → C |
12. | răng → L |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only