1:00
en
MA
Động vật
19
con chuột: mouse
con mèo: cat
con gà: chicken
con chó: dog
con chim: bird
con bò: cow
con cá: fish
con voi: elephant
con lợn: pig
con cá sấu: crocodile
con vịt: duck
con hổ: tiger
con tôm: shrimp/ lobster
con ngựa: horse
con trâu: buffalo
con rắn: snake
con ngựa: horse
con khỉ: monkey
con thỏ: rabbit
Động vật
1. | con chuột | A. | bird |
2. | con mèo | B. | snake |
3. | con gà | C. | horse |
4. | con chó | D. | dog |
5. | con chim | E. | pig |
6. | con bò | F. | tiger |
7. | con cá | G. | monkey |
8. | con voi | H. | cow |
9. | con lợn | I. | chicken |
10. | con cá sấu | J. | cat |
11. | con vịt | K. | buffalo |
12. | con hổ | L. | fish |
13. | con tôm | M. | horse |
14. | con ngựa | N. | elephant |
15. | con trâu | O. | duck |
16. | con rắn | P. | shrimp/ lobster |
17. | con ngựa | Q. | rabbit |
18. | con khỉ | R. | mouse |
19. | con thỏ | S. | crocodile |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Động vật
1. | con chuột → R |
2. | con mèo → J |
3. | con gà → I |
4. | con chó → D |
5. | con chim → A |
6. | con bò → H |
7. | con cá → L |
8. | con voi → N |
9. | con lợn → E |
10. | con cá sấu → S |
11. | con vịt → O |
12. | con hổ → F |
13. | con tôm → P |
14. | con ngựa → M |
15. | con trâu → K |
16. | con rắn → B |
17. | con ngựa → M |
18. | con khỉ → G |
19. | con thỏ → Q |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only