1:00
en
MA
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
13
hồ: glue
ghế: chair
thước kẻ: ruler
bảng trắng: whiteboard
kéo: scissors
sách: book
bàn: table
cặp: school bag
ba lô: backpack
bút chì: pencil
máy tính: computer
đồng hồ: clock
tẩy: eraser
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
1. | cặp | A. | scissors |
2. | bảng trắng | B. | ruler |
3. | ba lô | C. | table |
4. | máy tính | D. | book |
5. | kéo | E. | chair |
6. | tẩy | F. | pencil |
7. | bút chì | G. | school bag |
8. | ghế | H. | backpack |
9. | đồng hồ | I. | whiteboard |
10. | thước kẻ | J. | clock |
11. | bàn | K. | glue |
12. | sách | L. | computer |
13. | hồ | M. | eraser |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
1. | cặp → G |
2. | bảng trắng → I |
3. | ba lô → H |
4. | máy tính → L |
5. | kéo → A |
6. | tẩy → M |
7. | bút chì → F |
8. | ghế → E |
9. | đồng hồ → J |
10. | thước kẻ → B |
11. | bàn → C |
12. | sách → D |
13. | hồ → K |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only