1:00
en
CR
Thuật ngữ cơ bản về SEO - Đoán ô chữ
15
SEO: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, đưa website của mình lên Top đầu của Kết quả tìm kiếm trên những Trang web tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, Yandex, Coccoc, ...
ONPAGE: Tối ưu hóa những đoạn code hỗ trợ cho website để công cụ tìm kiếm dễ tìm thấy. Đồng thời tối ưu hóa nội dung bài viết trên web của bạn trước khi SEO
OFFPAGE: Một khái niệm chung chung về việc tạo các liên kết cho website bạn tại các web khác. Chủ yếu đề cập đến việc đưa website bạn lên các Mạng xã hội, tìm kiếm thêm lượt click
SES: Đăng ký - khai báo website của bạn cho các công cụ tìm kiếm nhận diện
KEYWORD: Một từ, một cụm từ, một câu có nghĩa, miêu tả chung nhất về nội dung sản phẩm, ngành nghề kinh doanh hay dịch vụ của website bạn
BACKLINK: một link từ website khác tới website của bạn
DOFOLLOW: Báo cho các bọ tìm kiếm (Google bot, Bing bot,..) tiếp tục đi vào link được liên kết
NOFOLLOW: Báo cho các bọ tìm kiếm không vào các url, link được liên kết
ANCHORTEXT: một từ, một cụm từ hay một câu có chứa link liên kết bên trong nó
PAGERANK: Chỉ số xếp hạng điểm trang web của Google
TRUSTRANK: Điểm số tin tưởng mà Google đánh giá 1 website
OUTBOUNDLINK: Link liên kết của website bạn đến các website khác
BOUNCERATE: Tỷ lệ trung bình khi người truy cập website bạn và thoát ra
LINKFARM: Backlink tại những website vệ tinh của bạn. Gây nhiễu các bọ tìm kiếm (Google bot), đánh lừa chúng về các giá trị thực của website được trỏ đến
HIDDENTEXT: Anchortext trùng màu với nền website
Thuật ngữ cơ bản về SEO - Đoán ô chữ
Across:4. | Backlink tại những website vệ tinh của bạn. Gây nhiễu các bọ tìm kiếm (Google bot), đánh lừa chúng về các giá trị thực của website được trỏ đến | 5. | Tối ưu hóa những đoạn code hỗ trợ cho website để công cụ tìm kiếm dễ tìm thấy. Đồng thời tối ưu hóa nội dung bài viết trên web của bạn trước khi SEO | 8. | Đăng ký - khai báo website của bạn cho các công cụ tìm kiếm nhận diện |
| 11. | Tỷ lệ trung bình khi người truy cập website bạn và thoát ra | 12. | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, đưa website của mình lên Top đầu của Kết quả tìm kiếm trên những Trang web tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, Yandex, Coccoc, ... | 13. | Anchortext trùng màu với nền website |
| | Down:1. | Chỉ số xếp hạng điểm trang web của Google | 2. | Báo cho các bọ tìm kiếm (Google bot, Bing bot,..) tiếp tục đi vào link được liên kết | 3. | Điểm số tin tưởng mà Google đánh giá 1 website | 5. | Một khái niệm chung chung về việc tạo các liên kết cho website bạn tại các web khác. Chủ yếu đề cập đến việc đưa website bạn lên các Mạng xã hội, tìm kiếm thêm lượt click | 6. | Link liên kết của website bạn đến các website khác |
| 7. | một từ, một cụm từ hay một câu có chứa link liên kết bên trong nó | 9. | Một từ, một cụm từ, một câu có nghĩa, miêu tả chung nhất về nội dung sản phẩm, ngành nghề kinh doanh hay dịch vụ của website bạn | 10. | một link từ website khác tới website của bạn | 14. | Báo cho các bọ tìm kiếm không vào các url, link được liên kết |
| |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Thuật ngữ cơ bản về SEO - Đoán ô chữ
Across:4. | Backlink tại những website vệ tinh của bạn. Gây nhiễu các bọ tìm kiếm (Google bot), đánh lừa chúng về các giá trị thực của website được trỏ đến | 5. | Tối ưu hóa những đoạn code hỗ trợ cho website để công cụ tìm kiếm dễ tìm thấy. Đồng thời tối ưu hóa nội dung bài viết trên web của bạn trước khi SEO | 8. | Đăng ký - khai báo website của bạn cho các công cụ tìm kiếm nhận diện |
| 11. | Tỷ lệ trung bình khi người truy cập website bạn và thoát ra | 12. | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, đưa website của mình lên Top đầu của Kết quả tìm kiếm trên những Trang web tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, Yandex, Coccoc, ... | 13. | Anchortext trùng màu với nền website |
| | Down:1. | Chỉ số xếp hạng điểm trang web của Google | 2. | Báo cho các bọ tìm kiếm (Google bot, Bing bot,..) tiếp tục đi vào link được liên kết | 3. | Điểm số tin tưởng mà Google đánh giá 1 website | 5. | Một khái niệm chung chung về việc tạo các liên kết cho website bạn tại các web khác. Chủ yếu đề cập đến việc đưa website bạn lên các Mạng xã hội, tìm kiếm thêm lượt click | 6. | Link liên kết của website bạn đến các website khác |
| 7. | một từ, một cụm từ hay một câu có chứa link liên kết bên trong nó | 9. | Một từ, một cụm từ, một câu có nghĩa, miêu tả chung nhất về nội dung sản phẩm, ngành nghề kinh doanh hay dịch vụ của website bạn | 10. | một link từ website khác tới website của bạn | 14. | Báo cho các bọ tìm kiếm không vào các url, link được liên kết |
| |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only