1:00
en
MA
Màu sắc (Colors) and Prepositions (Giới từ)
21
màu xanh lá cây: green
màu xanh nước biển: aqua blue
màu đỏ: red
màu trắng: white
màu hồng: pink
màu nâu: brown
màu đen: black
màu tím: purple
màu vàng: yellow
màu da cam: orange
màu xám: grey
trên: on, above
dưới: under, below
trong: in, inside
ngoài: out, outside
bên cạnh: next to
sau: behind
trước: in front
ở giữa: in the middle
bên trái: left
bên phải: right
Màu sắc (Colors) and Prepositions (Giới từ)
1. | in the middle | A. | màu xanh nước biển |
2. | out, outside | B. | màu tím |
3. | under, below | C. | màu xám |
4. | in, inside | D. | màu hồng |
5. | aqua blue | E. | trên |
6. | on, above | F. | màu xanh lá cây |
7. | in front | G. | dưới |
8. | next to | H. | màu đen |
9. | behind | I. | trước |
10. | orange | J. | ngoài |
11. | purple | K. | ở giữa |
12. | yellow | L. | màu da cam |
13. | black | M. | màu vàng |
14. | brown | N. | bên trái |
15. | green | O. | bên cạnh |
16. | right | P. | sau |
17. | white | Q. | màu nâu |
18. | grey | R. | màu trắng |
19. | left | S. | bên phải |
20. | pink | T. | màu đỏ |
21. | red | U. | trong |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Màu sắc (Colors) and Prepositions (Giới từ)
1. | in the middle → K |
2. | out, outside → J |
3. | under, below → G |
4. | in, inside → U |
5. | aqua blue → A |
6. | on, above → E |
7. | in front → I |
8. | next to → O |
9. | behind → P |
10. | orange → L |
11. | purple → B |
12. | yellow → M |
13. | black → H |
14. | brown → Q |
15. | green → F |
16. | right → S |
17. | white → R |
18. | grey → C |
19. | left → N |
20. | pink → D |
21. | red → T |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only