1:00
en
MA
Tết
16
pháo hoa: fireworks
cành đào: peach blossoms branch
cây quất: mandarin tree
gói bánh chưng: make sticky rice cake
giò lụa: ham
giao thừa: New Years Eve
chúc Tết: wishes for Tet
bao lì xì: lucky money bag
xôi gấc: gấc fruit
canh măng: bamboo soup
dọn nhà: cleaning house
mứt Tết: Tet sweets
mừng tuổi: give lucky money
xông nhà: 1st person arrives to your house who brings good luck and fortune
cây mai: yellow peach blossoms
sắm Tết: shopping for Tết
Tết
1. | giò lụa | A. | bamboo soup |
2. | pháo hoa | B. | New Years Eve |
3. | xôi gấc | C. | peach blossoms branch |
4. | mứt Tết | D. | Tet sweets |
5. | canh măng | E. | wishes for Tet |
6. | cây quất | F. | make sticky rice cake |
7. | giao thừa | G. | give lucky money |
8. | dọn nhà | H. | yellow peach blossoms |
9. | chúc Tết | I. | cleaning house |
10. | bao lì xì | J. | mandarin tree |
11. | mừng tuổi | K. | 1st person arrives to your house who brings good luck and fortune |
12. | sắm Tết | L. | shopping for Tết |
13. | gói bánh chưng | M. | fireworks |
14. | cành đào | N. | gấc fruit |
15. | cây mai | O. | lucky money bag |
16. | xông nhà | P. | ham |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Tết
1. | giò lụa → P |
2. | pháo hoa → M |
3. | xôi gấc → N |
4. | mứt Tết → D |
5. | canh măng → A |
6. | cây quất → J |
7. | giao thừa → B |
8. | dọn nhà → I |
9. | chúc Tết → E |
10. | bao lì xì → O |
11. | mừng tuổi → G |
12. | sắm Tết → L |
13. | gói bánh chưng → F |
14. | cành đào → C |
15. | cây mai → H |
16. | xông nhà → K |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only