1:00
en
CR
Topic 8 Progress
8
enthusiastic : hăng hái
motivated : có động lực
effective : có hiệu quả
encouraging : đáng khích lệ
frustrating : gây bực bội
improve : cải thiện
get better : tiến bộ hơn
progress : sự tiến bộ
Topic 8 Progress
Across:3. | sự tiến bộ | 4. | cải thiện | 6. | gây bực bội | 7. | có hiệu quả |
| | Down:1. | tiến bộ hơn | 2. | có động lực | 5. | hăng hái | 7. | đáng khích lệ |
| |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Topic 8 Progress
Across:3. | sự tiến bộ | 4. | cải thiện | 6. | gây bực bội | 7. | có hiệu quả |
| | Down:1. | tiến bộ hơn | 2. | có động lực | 5. | hăng hái | 7. | đáng khích lệ |
| |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only