1. | câu lạc bộ | A. | cinema | |
2. | công viên | B. | grilled lobster | |
3. | đường | C. | company | |
4. | khách sạn | D. | fried rice | |
5. | rạp chiếu phim | E. | supermarket | |
6. | phố | F. | fresh spring roll | |
7. | công ty | G. | sticky rice with green bean | |
8. | bệnh viện | H. | street | |
9. | hiệu thuốc | I. | noodle with grilled pork | |
10. | súp ngô | J. | cafe place | |
11. | nhà sách | K. | pharmacy | |
12. | quán cà phê | L. | central post office | |
13. | cơm rang | M. | restaurant | |
14. | nhà hàng | N. | club | |
15. | siêu thị | O. | chicken noodle soup | |
16. | khoai tây rán | P. | hotel | |
17. | tôm hùm nướng | Q. | fried noodle with beef | |
18. | chợ Đồng Xuân | R. | corn soup | |
19. | thư viện quốc gia | S. | road | |
20. | nem cuốn | T. | Vietnamese pancake | |
21. | bánh mỳ kẹp xúc xích | U. | hospital | |
22. | ngân hàng ngoại thương | V. | national university | |
23. | bánh xèo | W. | Southern beef noodle | |
24. | bưu điện trung tâm | X. | park | |
25. | phở gà | Y. | Dong Xuan market | |
26. | đại học quốc gia | Z. | foreign trade bank | |
27. | bún bò Nam Bộ | A1. | book store | |
28. | mỳ xào thịt bò | B1. | national library | |
29. | bún chả | C1. | French fries | |
30. | xôi đậu xanh | D1. | bread with sausage |
N | 1. | câu lạc bộ | A. | cinema |
X | 2. | công viên | B. | grilled lobster |
S | 3. | đường | C. | company |
P | 4. | khách sạn | D. | fried rice |
A | 5. | rạp chiếu phim | E. | supermarket |
H | 6. | phố | F. | fresh spring roll |
C | 7. | công ty | G. | sticky rice with green bean |
U | 8. | bệnh viện | H. | street |
K | 9. | hiệu thuốc | I. | noodle with grilled pork |
R | 10. | súp ngô | J. | cafe place |
A1 | 11. | nhà sách | K. | pharmacy |
J | 12. | quán cà phê | L. | central post office |
D | 13. | cơm rang | M. | restaurant |
M | 14. | nhà hàng | N. | club |
E | 15. | siêu thị | O. | chicken noodle soup |
C1 | 16. | khoai tây rán | P. | hotel |
B | 17. | tôm hùm nướng | Q. | fried noodle with beef |
Y | 18. | chợ Đồng Xuân | R. | corn soup |
B1 | 19. | thư viện quốc gia | S. | road |
F | 20. | nem cuốn | T. | Vietnamese pancake |
D1 | 21. | bánh mỳ kẹp xúc xích | U. | hospital |
Z | 22. | ngân hàng ngoại thương | V. | national university |
T | 23. | bánh xèo | W. | Southern beef noodle |
L | 24. | bưu điện trung tâm | X. | park |
O | 25. | phở gà | Y. | Dong Xuan market |
V | 26. | đại học quốc gia | Z. | foreign trade bank |
W | 27. | bún bò Nam Bộ | A1. | book store |
Q | 28. | mỳ xào thịt bò | B1. | national library |
I | 29. | bún chả | C1. | French fries |
G | 30. | xôi đậu xanh | D1. | bread with sausage |