1:00
en
MA
Động từ
30
ăn cơm: eat rice/ have a meal
uống trà/ chè: drink tea
làm việc: to work
nghỉ ngơi: to rest
dạy (học): to teach
tập trung vào: concentrate on
nghe hoà nhạc: listen to a concert
vẽ tranh: draw a picture
viết thư: write a letter
xem ti vi: watch TV
đứng: to stand
ngồi: to sit
hát: to sing
rửa bát đĩa: wash the dishes
tìm … cho ...: look for smt for smb
gọi điện thoại: to phone
trả lời: to answer
gửi thư: send letter/ email
rút tiền: withdraw money
khám bệnh: to see a doctor
dịch sách: translate a book
chơi bóng đá: play soccer
mua quần áo: buy clothes
gặp bạn: meet with a friend
đi xe đạp: cycling
câu cá: fishing
nói chuyện: talking
nấu ăn: cooking
đi du lịch: go traveling
đi leo núi: go hiking
Động từ
1. | to sing | A. | đi xe đạp |
2. | to sit | B. | đi du lịch |
3. | to stand | C. | đi leo núi |
4. | fishing | D. | tập trung vào |
5. | cooking | E. | xem ti vi |
6. | eat rice/ have a meal | F. | nấu ăn |
7. | meet with a friend | G. | nghe hoà nhạc |
8. | send letter/ email | H. | hát |
9. | to answer | I. | nghỉ ngơi |
10. | to work | J. | rửa bát đĩa |
11. | withdraw money | K. | làm việc |
12. | write a letter | L. | gọi điện thoại |
13. | draw a picture | M. | mua quần áo |
14. | to teach | N. | gửi thư |
15. | translate a book | O. | rút tiền |
16. | to see a doctor | P. | ngồi |
17. | to rest | Q. | chơi bóng đá |
18. | watch TV | R. | nói chuyện |
19. | cycling | S. | gặp bạn |
20. | talking | T. | uống trà/ chè |
21. | go traveling | U. | viết thư |
22. | go hiking | V. | ăn cơm |
23. | buy clothes | W. | tìm … cho ... |
24. | wash the dishes | X. | câu cá |
25. | play soccer | Y. | dịch sách |
26. | listen to a concert | Z. | trả lời |
27. | look for smt for smb | A1. | dạy (học) |
28. | concentrate on | B1. | đứng |
29. | drink tea | C1. | vẽ tranh |
30. | to phone | D1. | khám bệnh |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Động từ
1. | to sing → H |
2. | to sit → P |
3. | to stand → B1 |
4. | fishing → X |
5. | cooking → F |
6. | eat rice/ have a meal → V |
7. | meet with a friend → S |
8. | send letter/ email → N |
9. | to answer → Z |
10. | to work → K |
11. | withdraw money → O |
12. | write a letter → U |
13. | draw a picture → C1 |
14. | to teach → A1 |
15. | translate a book → Y |
16. | to see a doctor → D1 |
17. | to rest → I |
18. | watch TV → E |
19. | cycling → A |
20. | talking → R |
21. | go traveling → B |
22. | go hiking → C |
23. | buy clothes → M |
24. | wash the dishes → J |
25. | play soccer → Q |
26. | listen to a concert → G |
27. | look for smt for smb → W |
28. | concentrate on → D |
29. | drink tea → T |
30. | to phone → L |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only