1:00
en
MA
Động từ (unit 2)
22
vẽ: draw
nhảy: dance
bắt tay nhau: shake hands
làm bài kiểm tra: do a test
hát: sing
mở cửa: open the door
đóng cửa: close the door
gấp sách lại: close the book
nhắm mắt: close the eyes
nâng cốc:
trả lời: answer
nhìn lên: look upwards
nhìn xuống: look downwards
đọc to: read aloud
ra ngoài: go out
viết báo cáo: write reports
giặt quần áo: wash clothes
dịch bài báo: translate a newspaper
gửi hành lý: send the lagguage
chú ý: pay attention
giảng bài: explain the lesson
hiểu bài: understand the lesson
Động từ (unit 2)
1. | bắt tay nhau | A. | answer |
2. | làm bài kiểm tra | B. | send the lagguage |
3. | nhìn lên | C. | read aloud |
4. | nâng cốc | D. | |
5. | hiểu bài | E. | look upwards |
6. | gấp sách lại | F. | pay attention |
7. | trả lời | G. | wash clothes |
8. | chú ý | H. | shake hands |
9. | dịch bài báo | I. | open the door |
10. | vẽ | J. | understand the lesson |
11. | gửi hành lý | K. | go out |
12. | đọc to | L. | translate a newspaper |
13. | hát | M. | explain the lesson |
14. | nhắm mắt | N. | sing |
15. | giặt quần áo | O. | close the door |
16. | nhảy | P. | dance |
17. | mở cửa | Q. | do a test |
18. | đóng cửa | R. | look downwards |
19. | ra ngoài | S. | draw |
20. | viết báo cáo | T. | close the eyes |
21. | giảng bài | U. | close the book |
22. | nhìn xuống | V. | write reports |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Động từ (unit 2)
1. | bắt tay nhau → H |
2. | làm bài kiểm tra → Q |
3. | nhìn lên → E |
4. | nâng cốc → D |
5. | hiểu bài → J |
6. | gấp sách lại → U |
7. | trả lời → A |
8. | chú ý → F |
9. | dịch bài báo → L |
10. | vẽ → S |
11. | gửi hành lý → B |
12. | đọc to → C |
13. | hát → N |
14. | nhắm mắt → T |
15. | giặt quần áo → G |
16. | nhảy → P |
17. | mở cửa → I |
18. | đóng cửa → O |
19. | ra ngoài → K |
20. | viết báo cáo → V |
21. | giảng bài → M |
22. | nhìn xuống → R |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only