1:00
en
MA
Unit 3 - Từ vựng
22
đến: to come
vào: enter
đi ra: go out
lên: up
xuống: down
nhà thờ: church
chùa: pagoda
phố cổ: the Old quarter
bảo tàng: museum
bể bơi: swimming pool
bến xe: bus station
ga tàu: train station
sân bay: airport
thấy: to see
đón: to pick up
xin: to apply
tìm: look for
tiếp tục: to continue
thi đỗ: to pass an exam
tham dự: to attend
dự đinh: to intend
báo tin: to inform
Unit 3 - Từ vựng
1. | thấy | A. | the Old quarter |
2. | đi ra | B. | up |
3. | bể bơi | C. | museum |
4. | bến xe | D. | to continue |
5. | chùa | E. | to pass an exam |
6. | sân bay | F. | to attend |
7. | đón | G. | airport |
8. | đến | H. | to apply |
9. | lên | I. | enter |
10. | phố cổ | J. | look for |
11. | ga tàu | K. | go out |
12. | dự đinh | L. | to intend |
13. | thi đỗ | M. | down |
14. | vào | N. | to see |
15. | nhà thờ | O. | church |
16. | báo tin | P. | pagoda |
17. | xin | Q. | to come |
18. | tham dự | R. | to pick up |
19. | tìm | S. | to inform |
20. | xuống | T. | train station |
21. | tiếp tục | U. | bus station |
22. | bảo tàng | V. | swimming pool |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Unit 3 - Từ vựng
1. | thấy → N |
2. | đi ra → K |
3. | bể bơi → V |
4. | bến xe → U |
5. | chùa → P |
6. | sân bay → G |
7. | đón → R |
8. | đến → Q |
9. | lên → B |
10. | phố cổ → A |
11. | ga tàu → T |
12. | dự đinh → L |
13. | thi đỗ → E |
14. | vào → I |
15. | nhà thờ → O |
16. | báo tin → S |
17. | xin → H |
18. | tham dự → F |
19. | tìm → J |
20. | xuống → M |
21. | tiếp tục → D |
22. | bảo tàng → C |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only