1:00
en
MA
Đồ dùng gia đình
30
cái nhà: house
cái đèn: lamp
cái bảng: board
cái bàn: table
cái kính: glasses
cái mũ: hat
cái bút chì: pencil
cái bút bi: ball-point pen
cái cốc: cup
cái điện thoại di động: mobile phone
cái ghế: chair
cái xe đạp: bicycle
cái đồng hồ đeo tay: watch
cái ví: wallet
cái vợt: racquet
cái chìa khoá: key
chiếc tất: socks
chiếc dép: sandals
chiếc giầy: shoes
quyển từ điển: dictionary
quyển vở: notebook
cái quạt: fan
nồi cơm điện: electric rice cooker
con dao: knife
bàn chải đánh răng: toothbrush
ấm pha trà: tea pot
bộ ấm chén: tea pot set
boat: cái thuyền
tấm bản đồ: map
cái ấm đun nước: kettle
Đồ dùng gia đình
1. | house | A. | cái bút bi |
2. | lamp | B. | cái điện thoại di động |
3. | board | C. | bàn chải đánh răng |
4. | table | D. | cái ấm đun nước |
5. | glasses | E. | con dao |
6. | hat | F. | quyển từ điển |
7. | pencil | G. | tấm bản đồ |
8. | ball-point pen | H. | boat |
9. | cup | I. | cái chìa khoá |
10. | mobile phone | J. | cái ví |
11. | chair | K. | cái vợt |
12. | bicycle | L. | chiếc giầy |
13. | watch | M. | cái xe đạp |
14. | wallet | N. | cái quạt |
15. | racquet | O. | cái bút chì |
16. | key | P. | chiếc dép |
17. | socks | Q. | cái mũ |
18. | sandals | R. | cái đèn |
19. | shoes | S. | ấm pha trà |
20. | dictionary | T. | quyển vở |
21. | notebook | U. | chiếc tất |
22. | fan | V. | cái đồng hồ đeo tay |
23. | electric rice cooker | W. | bộ ấm chén |
24. | knife | X. | cái bàn |
25. | toothbrush | Y. | nồi cơm điện |
26. | tea pot | Z. | cái cốc |
27. | tea pot set | A1. | cái nhà |
28. | cái thuyền | B1. | cái kính |
29. | map | C1. | cái ghế |
30. | kettle | D1. | cái bảng |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Đồ dùng gia đình
1. | house → A1 |
2. | lamp → R |
3. | board → D1 |
4. | table → X |
5. | glasses → B1 |
6. | hat → Q |
7. | pencil → O |
8. | ball-point pen → A |
9. | cup → Z |
10. | mobile phone → B |
11. | chair → C1 |
12. | bicycle → M |
13. | watch → V |
14. | wallet → J |
15. | racquet → K |
16. | key → I |
17. | socks → U |
18. | sandals → P |
19. | shoes → L |
20. | dictionary → F |
21. | notebook → T |
22. | fan → N |
23. | electric rice cooker → Y |
24. | knife → E |
25. | toothbrush → C |
26. | tea pot → S |
27. | tea pot set → W |
28. | cái thuyền → H |
29. | map → G |
30. | kettle → D |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only