1:00
en
MA
Từ ngữ thường dùng trong lớp học
12
chưa: yet
quên: to forget
làm: to do
xong: finished
bài tập về nhà: homework
đừng: don’t
rồi: already
từ mới: new words
đi vệ sinh: go to the bathroom
hiểu: to understand
nhớ: to remember
ô chữ: wordsearch
Từ ngữ thường dùng trong lớp học
1. | làm | A. | to forget |
2. | nhớ | B. | homework |
3. | rồi | C. | to do |
4. | chưa | D. | to understand |
5. | hiểu | E. | go to the bathroom |
6. | quên | F. | already |
7. | xong | G. | new words |
8. | đừng | H. | finished |
9. | ô chữ | I. | yet |
10. | từ mới | J. | wordsearch |
11. | đi vệ sinh | K. | don’t |
12. | bài tập về nhà | L. | to remember |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Từ ngữ thường dùng trong lớp học
1. | làm → C |
2. | nhớ → L |
3. | rồi → F |
4. | chưa → I |
5. | hiểu → D |
6. | quên → A |
7. | xong → H |
8. | đừng → K |
9. | ô chữ → J |
10. | từ mới → G |
11. | đi vệ sinh → E |
12. | bài tập về nhà → B |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only