1:00
en
MA
Tính từ
12
cao: tall
to: big
thấp: short
nhỏ: small
trẻ: young
chậm: slow
nhanh: fast
cân đối: fit
già: old
yếu: weak
béo: fat
gầy: thin
Tính từ
1. | short | A. | thấp |
2. | small | B. | yếu |
3. | young | C. | nhỏ |
4. | fast | D. | cao |
5. | slow | E. | trẻ |
6. | tall | F. | béo |
7. | thin | G. | gầy |
8. | weak | H. | già |
9. | big | I. | nhanh |
10. | fat | J. | to |
11. | fit | K. | chậm |
12. | old | L. | cân đối |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Tính từ
1. | short → A |
2. | small → C |
3. | young → E |
4. | fast → I |
5. | slow → K |
6. | tall → D |
7. | thin → G |
8. | weak → B |
9. | big → J |
10. | fat → F |
11. | fit → L |
12. | old → H |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only