1:00
en
MA
TRƯỜNG HỌC CỦA TÔI
12
hiệu trưởng: principal
thầy giáo: male teacher
cô giáo: female teacher
học sinh: student
sân chơi: play ground
lớp học: classroom
trường quốc tế: school
thư viện: library
hội trường: auditorium
căng tin: canteen
phòng bếp: kitchen
bảo vệ: security guard
TRƯỜNG HỌC CỦA TÔI
1. | bảo vệ | A. | classroom |
2. | cô giáo | B. | canteen |
3. | lớp học | C. | school |
4. | căng tin | D. | security guard |
5. | học sinh | E. | male teacher |
6. | sân chơi | F. | play ground |
7. | thư viện | G. | auditorium |
8. | phòng bếp | H. | female teacher |
9. | thầy giáo | I. | kitchen |
10. | hội trường | J. | library |
11. | hiệu trưởng | K. | student |
12. | trường quốc tế | L. | principal |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
TRƯỜNG HỌC CỦA TÔI
1. | bảo vệ → D |
2. | cô giáo → H |
3. | lớp học → A |
4. | căng tin → B |
5. | học sinh → K |
6. | sân chơi → F |
7. | thư viện → J |
8. | phòng bếp → I |
9. | thầy giáo → E |
10. | hội trường → G |
11. | hiệu trưởng → L |
12. | trường quốc tế → C |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only