1:00
en
MA
Bài 4 phần 2
50
cỡ: size
da: leather
gói: pack, wrap
diễn ra: happening
quầy bán hoa: kiosk selling flowers
báo cáo: report
lúa: rice plant
màu da người: skin color
quốc kỳ: national flag
rủ: ask someone to do something with you
lần đầu tiên: first time
héo: not fresh
khăn quàng: scarf
thạo: knowing things or knowing how to do things very well
áo khoác: jacket
cặp: bag
màu xanh lá cây: green
màu xanh nước biển: sea blue
màu đỏ: red
màu trắng: white
màu hồng: pink
màu nâu: brown
màu đen: black
màu tím: purple
màu vàng: yellow
màu da cam: orange
màu xám: grey
hàng hoá: goods, commodities
bộ quần áo: a set of clothes
chợ: market
cái đồng hồ: a watch, clock
cái tủ: cabinet
bức ảnh: picture
cái bàn: table
quyển từ điển: dictionary
cái vợt: racket
cái va li: suitcase
tờ báo: newspaper
cái ghế: chair
bản đồ: map
điều hoà: air conditioner
máy in: printer
cái hộp: box
cái nón: conical hat
cái ô: umbrella
hoá đơn: receipt
bức thư: letter
máy tính: computer
quả dứa: pineapple
quả dưa hấu: watermelon
Bài 4 phần 2
1. | báo cáo | A. | watermelon |
2. | bản đồ | B. | orange |
3. | bộ quần áo | C. | air conditioner |
4. | bức thư | D. | pack, wrap |
5. | bức ảnh | E. | jacket |
6. | chợ | F. | report |
7. | cái bàn | G. | suitcase |
8. | cái ghế | H. | box |
9. | cái hộp | I. | market |
10. | cái nón | J. | leather |
11. | cái tủ | K. | map |
12. | cái va li | L. | purple |
13. | cái vợt | M. | dictionary |
14. | cái ô | N. | skin color |
15. | cái đồng hồ | O. | not fresh |
16. | cặp | P. | umbrella |
17. | cỡ | Q. | cabinet |
18. | da | R. | a watch, clock |
19. | diễn ra | S. | newspaper |
20. | gói | T. | grey |
21. | hoá đơn | U. | national flag |
22. | hàng hoá | V. | conical hat |
23. | héo | W. | racket |
24. | khăn quàng | X. | red |
25. | lúa | Y. | yellow |
26. | lần đầu tiên | Z. | white |
27. | màu da cam | A1. | scarf |
28. | màu da người | B1. | bag |
29. | màu hồng | C1. | ask someone to do something with you |
30. | màu nâu | D1. | happening |
31. | màu trắng | E1. | receipt |
32. | màu tím | F1. | chair |
33. | màu vàng | G1. | knowing things or knowing how to do things very well |
34. | màu xanh lá cây | H1. | printer |
35. | màu xanh nước biển | I1. | sea blue |
36. | màu xám | J1. | size |
37. | màu đen | K1. | green |
38. | màu đỏ | L1. | pink |
39. | máy in | M1. | kiosk selling flowers |
40. | máy tính | N1. | letter |
41. | quyển từ điển | O1. | pineapple |
42. | quả dưa hấu | P1. | black |
43. | quả dứa | Q1. | table |
44. | quầy bán hoa | R1. | goods, commodities |
45. | quốc kỳ | S1. | a set of clothes |
46. | rủ | T1. | first time |
47. | thạo | U1. | computer |
48. | tờ báo | V1. | brown |
49. | áo khoác | W1. | rice plant |
50. | điều hoà | X1. | picture |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bài 4 phần 2
1. | báo cáo → F |
2. | bản đồ → K |
3. | bộ quần áo → S1 |
4. | bức thư → N1 |
5. | bức ảnh → X1 |
6. | chợ → I |
7. | cái bàn → Q1 |
8. | cái ghế → F1 |
9. | cái hộp → H |
10. | cái nón → V |
11. | cái tủ → Q |
12. | cái va li → G |
13. | cái vợt → W |
14. | cái ô → P |
15. | cái đồng hồ → R |
16. | cặp → B1 |
17. | cỡ → J1 |
18. | da → J |
19. | diễn ra → D1 |
20. | gói → D |
21. | hoá đơn → E1 |
22. | hàng hoá → R1 |
23. | héo → O |
24. | khăn quàng → A1 |
25. | lúa → W1 |
26. | lần đầu tiên → T1 |
27. | màu da cam → B |
28. | màu da người → N |
29. | màu hồng → L1 |
30. | màu nâu → V1 |
31. | màu trắng → Z |
32. | màu tím → L |
33. | màu vàng → Y |
34. | màu xanh lá cây → K1 |
35. | màu xanh nước biển → I1 |
36. | màu xám → T |
37. | màu đen → P1 |
38. | màu đỏ → X |
39. | máy in → H1 |
40. | máy tính → U1 |
41. | quyển từ điển → M |
42. | quả dưa hấu → A |
43. | quả dứa → O1 |
44. | quầy bán hoa → M1 |
45. | quốc kỳ → U |
46. | rủ → C1 |
47. | thạo → G1 |
48. | tờ báo → S |
49. | áo khoác → E |
50. | điều hoà → C |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only