1:00
en
MA
Từ vựng Tết
22
năm mới: new year
năm nay: this year
các năm trước: years ago
gói: wrap
giò: Vietnamese ham
con dê: goat
con khỉ: monkey
làm ăn: work, business
ước mong: wish for
bán: sell
cây quất: kumquat
cành đào: peach blossoms branch
trồng: to plant
trung bình: averagely
tháng: month
kiếm: to earn
thích hơn: prefer
làm thêm: do extra job
đủ sống: enough to live
chúc ...mạnh khoẻ: wish … healthy
hạnh phúc: happy (inner happy)
ăn Tết vui vẻ: eat Tết happily
Từ vựng Tết
1. | bán | A. | peach blossoms branch |
2. | giò | B. | years ago |
3. | gói | C. | wrap |
4. | kiếm | D. | new year |
5. | tháng | E. | to earn |
6. | trồng | F. | eat Tết happily |
7. | con dê | G. | monkey |
8. | làm ăn | H. | happy (inner happy) |
9. | con khỉ | I. | sell |
10. | năm mới | J. | goat |
11. | năm nay | K. | prefer |
12. | đủ sống | L. | averagely |
13. | cành đào | M. | this year |
14. | cây quất | N. | Vietnamese ham |
15. | làm thêm | O. | wish for |
16. | ước mong | P. | work, business |
17. | hạnh phúc | Q. | kumquat |
18. | thích hơn | R. | do extra job |
19. | trung bình | S. | wish … healthy |
20. | các năm trước | T. | enough to live |
21. | ăn Tết vui vẻ | U. | to plant |
22. | chúc ...mạnh khoẻ | V. | month |
© 2016
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Từ vựng Tết
1. | bán → I |
2. | giò → N |
3. | gói → C |
4. | kiếm → E |
5. | tháng → V |
6. | trồng → U |
7. | con dê → J |
8. | làm ăn → P |
9. | con khỉ → G |
10. | năm mới → D |
11. | năm nay → M |
12. | đủ sống → T |
13. | cành đào → A |
14. | cây quất → Q |
15. | làm thêm → R |
16. | ước mong → O |
17. | hạnh phúc → H |
18. | thích hơn → K |
19. | trung bình → L |
20. | các năm trước → B |
21. | ăn Tết vui vẻ → F |
22. | chúc ...mạnh khoẻ → S |
© 2016
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only