1:00
en
MA
Bài 7 phần 1
40
xe lửa = tàu hoả: train
đối diện: opposite
nhà hát: theater
múa rối: puppet
khoảng: approximate
chỉ (adv): only
xa: far
qua: pass, over
đoạn: section
mất: lose
ngã: intersection
ngã tư: an intersection with 4 directions
gần: near
một chiều: one way
xe cấp cứu: an ambulance
lịch sử: history
chỉ (v): to show
hướng: the direction
nghi vấn: doubt
nguyên nhân: the cause
xe buýt: bus
ga: railway station
sau đó: after that
ở đó: there
xác định: knowing exactly where the location is
vị trí: position, location
đằng trước: in front
đằng sau: behind
bên phải: on the right
rẽ trái: turn left
ở giữa: between
bên cạnh: next to
đi thẳng: go straight
đi vòng: go around
quay lại: turn back
dừng lại: stop
trên: on, above, over
dưới: under
trong: inside
ngoài: outside
Bài 7 phần 1
1. | múa rối | A. | between |
2. | xe buýt | B. | one way |
3. | đằng sau | C. | intersection |
4. | xác định | D. | approximate |
5. | đằng trước | E. | train |
6. | dừng lại | F. | in front |
7. | trên | G. | knowing exactly where the location is |
8. | chỉ (v) | H. | next to |
9. | một chiều | I. | near |
10. | bên cạnh | J. | to show |
11. | nhà hát | K. | section |
12. | ngoài | L. | an ambulance |
13. | đối diện | M. | railway station |
14. | quay lại | N. | theater |
15. | xa | O. | turn left |
16. | nguyên nhân | P. | turn back |
17. | ngã | Q. | the direction |
18. | gần | R. | there |
19. | đi vòng | S. | inside |
20. | bên phải | T. | the cause |
21. | đoạn | U. | behind |
22. | sau đó | V. | stop |
23. | xe cấp cứu | W. | pass, over |
24. | dưới | X. | outside |
25. | trong | Y. | far |
26. | ở đó | Z. | under |
27. | hướng | A1. | bus |
28. | chỉ (adv) | B1. | go around |
29. | ngã tư | C1. | history |
30. | xe lửa = tàu hoả | D1. | on the right |
31. | đi thẳng | E1. | an intersection with 4 directions |
32. | qua | F1. | only |
33. | nghi vấn | G1. | lose |
34. | ga | H1. | go straight |
35. | mất | I1. | on, above, over |
36. | ở giữa | J1. | puppet |
37. | lịch sử | K1. | doubt |
38. | khoảng | L1. | opposite |
39. | rẽ trái | M1. | after that |
40. | vị trí | N1. | position, location |
© 2016
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bài 7 phần 1
1. | múa rối → J1 |
2. | xe buýt → A1 |
3. | đằng sau → U |
4. | xác định → G |
5. | đằng trước → F |
6. | dừng lại → V |
7. | trên → I1 |
8. | chỉ (v) → J |
9. | một chiều → B |
10. | bên cạnh → H |
11. | nhà hát → N |
12. | ngoài → X |
13. | đối diện → L1 |
14. | quay lại → P |
15. | xa → Y |
16. | nguyên nhân → T |
17. | ngã → C |
18. | gần → I |
19. | đi vòng → B1 |
20. | bên phải → D1 |
21. | đoạn → K |
22. | sau đó → M1 |
23. | xe cấp cứu → L |
24. | dưới → Z |
25. | trong → S |
26. | ở đó → R |
27. | hướng → Q |
28. | chỉ (adv) → F1 |
29. | ngã tư → E1 |
30. | xe lửa = tàu hoả → E |
31. | đi thẳng → H1 |
32. | qua → W |
33. | nghi vấn → K1 |
34. | ga → M |
35. | mất → G1 |
36. | ở giữa → A |
37. | lịch sử → C1 |
38. | khoảng → D |
39. | rẽ trái → O |
40. | vị trí → N1 |
© 2016
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only