1:00
en
MA
Bài 3 - Ở nhà hàng - phần 1
50
Bữa: meal
hãy kể: please tell
khác nhau: different
Đón: to pick up
thực đơn: menu
món (ăn): dishes
bát: bowl
đĩa: plate
đồ tráng miệng: dessert
chọn: to choose
thử: to try
gọi: to order
tính tiền: to pay the bill
chính hiệu: original, genuine
nồi lẩu bò: beef hotpot
Nồi: pot
Suất: set
đặc sản: special food
khẩu vị: taste
bữa tiệc: party
tầng thượng: top floor
thành phố: city
rau: vegetables
ngắm: to see, to watch (sightseeing)
sợ: to scare
phù hợp: to suite
tổ chức: to organize
chua: sour
cay: hot
tuyệt vời: excellent
chu đáo: considerate
phổ biến: popular
Thấy: find that
giải khát: end your thirst
thành phần: ingredients
chủ yếu: main
so sánh: compare
truyền thống: traditional
dân tộc: ethnics
chính hiệu: orginal brand
Quán ăn: small restaurant
Thường: usually
Nhìn - look
Nâng cốc: to toast
Miệng: mouth
Giống: similar
đồ ăn: things to eat, food
Trời tạnh mưa: it’s finished raining
Mời: invite
Tới: to arrive
Bài 3 - Ở nhà hàng - phần 1
1. | Nhìn - look | A. | to scare |
2. | cay | B. | invite |
3. | Nồi | C. | menu |
4. | Suất | D. | similar |
5. | bát | E. | to order |
6. | thành phố | F. | popular |
7. | chủ yếu | G. | meal |
8. | Bữa | H. | hot |
9. | thực đơn | I. | special food |
10. | chua | J. | excellent |
11. | Miệng | K. | to pay the bill |
12. | bữa tiệc | L. | plate |
13. | đĩa | M. | compare |
14. | khẩu vị | N. | bowl |
15. | món (ăn) | O. | find that |
16. | Mời | P. | usually |
17. | thử | Q. | ingredients |
18. | so sánh | R. | traditional |
19. | đồ tráng miệng | S. | taste |
20. | dân tộc | T. | it’s finished raining |
21. | phổ biến | U. | things to eat, food |
22. | Giống | V. | pot |
23. | Thường | W. | different |
24. | gọi | X. | ethnics |
25. | sợ | Y. | sour |
26. | phù hợp | Z. | orginal brand |
27. | Nâng cốc | A1. | top floor |
28. | khác nhau | B1. | small restaurant |
29. | tuyệt vời | C1. | to organize |
30. | Thấy | D1. | set |
31. | Tới | E1. | end your thirst |
32. | chọn | F1. | main |
33. | tầng thượng | G1. | original, genuine |
34. | Đón | H1. | party |
35. | rau | I1. | city |
36. | nồi lẩu bò | J1. | to suite |
37. | chu đáo | K1. | beef hotpot |
38. | thành phần | L1. | dessert |
39. | hãy kể | M1. | mouth |
40. | tổ chức | N1. | to toast |
41. | truyền thống | O1. | considerate |
42. | đặc sản | P1. | to try |
43. | chính hiệu | Q1. | to pick up |
44. | giải khát | R1. | |
45. | tính tiền | S1. | vegetables |
46. | Quán ăn | T1. | to see, to watch (sightseeing) |
47. | chính hiệu | U1. | please tell |
48. | đồ ăn | V1. | dishes |
49. | Trời tạnh mưa | W1. | to choose |
50. | ngắm | X1. | to arrive |
© 2017
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bài 3 - Ở nhà hàng - phần 1
1. | Nhìn - look → R1 |
2. | cay → H |
3. | Nồi → V |
4. | Suất → D1 |
5. | bát → N |
6. | thành phố → I1 |
7. | chủ yếu → F1 |
8. | Bữa → G |
9. | thực đơn → C |
10. | chua → Y |
11. | Miệng → M1 |
12. | bữa tiệc → H1 |
13. | đĩa → L |
14. | khẩu vị → S |
15. | món (ăn) → V1 |
16. | Mời → B |
17. | thử → P1 |
18. | so sánh → M |
19. | đồ tráng miệng → L1 |
20. | dân tộc → X |
21. | phổ biến → F |
22. | Giống → D |
23. | Thường → P |
24. | gọi → E |
25. | sợ → A |
26. | phù hợp → J1 |
27. | Nâng cốc → N1 |
28. | khác nhau → W |
29. | tuyệt vời → J |
30. | Thấy → O |
31. | Tới → X1 |
32. | chọn → W1 |
33. | tầng thượng → A1 |
34. | Đón → Q1 |
35. | rau → S1 |
36. | nồi lẩu bò → K1 |
37. | chu đáo → O1 |
38. | thành phần → Q |
39. | hãy kể → U1 |
40. | tổ chức → C1 |
41. | truyền thống → R |
42. | đặc sản → I |
43. | chính hiệu → G1 |
44. | giải khát → E1 |
45. | tính tiền → K |
46. | Quán ăn → B1 |
47. | chính hiệu → G1 |
48. | đồ ăn → U |
49. | Trời tạnh mưa → T |
50. | ngắm → T1 |
© 2017
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only