1:00
en
MA
Bài 3 - Phần 1 - Ở nhà hàng
25
phù hợp: to suite
tổ chức: to organize
chua: sour
cay: hot
tuyệt vời: excellence
chu đáo: considerate
phổ biến: popular
Thấy: find that
giải khát: end your thirst
thành phần: ingredients
chủ yếu: main
so sánh: compare
truyền thống: traditional
dân tộc: ethnics
chính hiệu: orginal brand
Quán ăn: small restaurant
Thường: usually
Nhìn: look
Nâng cốc: to toast
Miệng: mouth
Giống: similar
đồ ăn: things to eat, food
Trời tạnh mưa: it’s finished raining
Mời: invite
Tới: to arrive
Bài 3 - Phần 1 - Ở nhà hàng
1. | to suite | A. | dân tộc |
2. | to organize | B. | chủ yếu |
3. | sour | C. | Thường |
4. | hot | D. | đồ ăn |
5. | excellence | E. | tuyệt vời |
6. | considerate | F. | phổ biến |
7. | popular | G. | truyền thống |
8. | find that | H. | so sánh |
9. | end your thirst | I. | Mời |
10. | ingredients | J. | chu đáo |
11. | main | K. | chính hiệu |
12. | compare | L. | Nhìn |
13. | traditional | M. | cay |
14. | ethnics | N. | Nâng cốc |
15. | orginal brand | O. | Trời tạnh mưa |
16. | small restaurant | P. | chua |
17. | usually | Q. | phù hợp |
18. | look | R. | Miệng |
19. | to toast | S. | Tới |
20. | mouth | T. | thành phần |
21. | similar | U. | tổ chức |
22. | things to eat, food | V. | Thấy |
23. | it’s finished raining | W. | Quán ăn |
24. | invite | X. | giải khát |
25. | to arrive | Y. | Giống |
© 2017
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bài 3 - Phần 1 - Ở nhà hàng
1. | to suite → Q |
2. | to organize → U |
3. | sour → P |
4. | hot → M |
5. | excellence → E |
6. | considerate → J |
7. | popular → F |
8. | find that → V |
9. | end your thirst → X |
10. | ingredients → T |
11. | main → B |
12. | compare → H |
13. | traditional → G |
14. | ethnics → A |
15. | orginal brand → K |
16. | small restaurant → W |
17. | usually → C |
18. | look → L |
19. | to toast → N |
20. | mouth → R |
21. | similar → Y |
22. | things to eat, food → D |
23. | it’s finished raining → O |
24. | invite → I |
25. | to arrive → S |
© 2017
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only