1:00
en
MA
Bài 4 phần 2
53
Bảo vệ: defence, protect
luận án: thesis
vợ: wife
Tiết kiệm: saving
Bàn phím: keyboard
Phanh: the break
Đứt: brake (verb)
Rách: tear, torn
Màn hình: screen
Ngăn đá: freezer
Thay: change
ổ cứng: hard drive
Hài kịch: comedy
Bi kịch: tragedy
ấm chè: tea pot
Pha cà phê: make coffee
Ăn kiêng: to be on diet
Tủ lạnh: fridge
Quạt: the fan (to make you cool down)
Cháy: burn
Rửa ảnh: processing the pictures
Tài liệu: document
Thợ sửa chữa: repairer
Ngõ: alley
Hàng hoá: commodity
sản phẩm: products
Điện tử: electronics
Thủ công mỹ nghệ: handicrafts
Đồ chơi: toys
Nông thôn: countryside
Một vòng: one round, one lap
Mở cửa: open, open the door
Kinh doanh: business
Khảo sát: survey
Hầu hết: almost
Một vài: several
Bún: noodle (the round noodle in bún chả)
Lỗi: mistake, error
Mặc quần áo: wear clothes
Mọc lên: rise up
Hoa hậu Việt Nam: Miss Vietnam
sang năm: next year
tiểu thuyết: novel
bút bi: ball pen
Quen: get used to
tập viết: practice your handwriting
giặt là: wash and iron
Thạo: skillful
cơ sở: elementary
thường xuyên: often
Giảng bài: explain the lessons
Nghèo nàn: poor
Cả … lẫn: all … and
Bài 4 phần 2
1. | Cả … lẫn | A. | tear, torn |
2. | Ngõ | B. | saving |
3. | Hầu hết | C. | tea pot |
4. | bút bi | D. | keyboard |
5. | Đứt | E. | Miss Vietnam |
6. | Cháy | F. | comedy |
7. | Kinh doanh | G. | electronics |
8. | Thay | H. | brake (verb) |
9. | Hài kịch | I. | poor |
10. | Hàng hoá | J. | to be on diet |
11. | Nông thôn | K. | the fan (to make you cool down) |
12. | Bảo vệ | L. | handicrafts |
13. | Tài liệu | M. | one round, one lap |
14. | Điện tử | N. | almost |
15. | cơ sở | O. | ball pen |
16. | Giảng bài | P. | fridge |
17. | Ngăn đá | Q. | defence, protect |
18. | Tủ lạnh | R. | screen |
19. | Quen | S. | wife |
20. | Thủ công mỹ nghệ | T. | noodle (the round noodle in bún chả) |
21. | ổ cứng | U. | toys |
22. | Bàn phím | V. | explain the lessons |
23. | Pha cà phê | W. | freezer |
24. | Hoa hậu Việt Nam | X. | countryside |
25. | Lỗi | Y. | novel |
26. | sang năm | Z. | survey |
27. | Bún | A1. | repairer |
28. | tiểu thuyết | B1. | processing the pictures |
29. | thường xuyên | C1. | practice your handwriting |
30. | Một vòng | D1. | all … and |
31. | Mở cửa | E1. | alley |
32. | Nghèo nàn | F1. | open, open the door |
33. | tập viết | G1. | change |
34. | Rửa ảnh | H1. | elementary |
35. | sản phẩm | I1. | the break |
36. | Thợ sửa chữa | J1. | rise up |
37. | Mọc lên | K1. | often |
38. | Tiết kiệm | L1. | wear clothes |
39. | Màn hình | M1. | hard drive |
40. | Một vài | N1. | thesis |
41. | Thạo | O1. | get used to |
42. | Khảo sát | P1. | next year |
43. | ấm chè | Q1. | wash and iron |
44. | Rách | R1. | make coffee |
45. | Phanh | S1. | commodity |
46. | Quạt | T1. | several |
47. | luận án | U1. | business |
48. | Ăn kiêng | V1. | burn |
49. | Đồ chơi | W1. | skillful |
50. | Bi kịch | X1. | document |
51. | giặt là | Y1. | mistake, error |
52. | Mặc quần áo | Z1. | tragedy |
53. | vợ | A2. | products |
© 2017
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bài 4 phần 2
1. | Cả … lẫn → D1 |
2. | Ngõ → E1 |
3. | Hầu hết → N |
4. | bút bi → O |
5. | Đứt → H |
6. | Cháy → V1 |
7. | Kinh doanh → U1 |
8. | Thay → G1 |
9. | Hài kịch → F |
10. | Hàng hoá → S1 |
11. | Nông thôn → X |
12. | Bảo vệ → Q |
13. | Tài liệu → X1 |
14. | Điện tử → G |
15. | cơ sở → H1 |
16. | Giảng bài → V |
17. | Ngăn đá → W |
18. | Tủ lạnh → P |
19. | Quen → O1 |
20. | Thủ công mỹ nghệ → L |
21. | ổ cứng → M1 |
22. | Bàn phím → D |
23. | Pha cà phê → R1 |
24. | Hoa hậu Việt Nam → E |
25. | Lỗi → Y1 |
26. | sang năm → P1 |
27. | Bún → T |
28. | tiểu thuyết → Y |
29. | thường xuyên → K1 |
30. | Một vòng → M |
31. | Mở cửa → F1 |
32. | Nghèo nàn → I |
33. | tập viết → C1 |
34. | Rửa ảnh → B1 |
35. | sản phẩm → A2 |
36. | Thợ sửa chữa → A1 |
37. | Mọc lên → J1 |
38. | Tiết kiệm → B |
39. | Màn hình → R |
40. | Một vài → T1 |
41. | Thạo → W1 |
42. | Khảo sát → Z |
43. | ấm chè → C |
44. | Rách → A |
45. | Phanh → I1 |
46. | Quạt → K |
47. | luận án → N1 |
48. | Ăn kiêng → J |
49. | Đồ chơi → U |
50. | Bi kịch → Z1 |
51. | giặt là → Q1 |
52. | Mặc quần áo → L1 |
53. | vợ → S |
© 2017
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only