1:00
en
MA
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
19
hồ: glue
ghế: chair
thước kẻ: ruler
bảng trắng: whiteboard
kéo: scissors
sách: book
bàn: table
cặp: school bag
ba lô: backpack
bút chì: pencil
máy tính: computer
đồng hồ: clock
tẩy: eraser
giá sách: bookshelf
giấy ăn: tissue paper
bút viết bảng: board marker
gọt bút chì: pencil sharpener
phiếu bài tập: worksheets
điều hoà: air conditioner
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
1. | giá sách | A. | pencil |
2. | cặp | B. | pencil sharpener |
3. | sách | C. | bookshelf |
4. | máy tính | D. | chair |
5. | kéo | E. | clock |
6. | tẩy | F. | board marker |
7. | điều hoà | G. | book |
8. | hồ | H. | scissors |
9. | ba lô | I. | whiteboard |
10. | đồng hồ | J. | tissue paper |
11. | bút chì | K. | air conditioner |
12. | bảng trắng | L. | glue |
13. | gọt bút chì | M. | school bag |
14. | thước kẻ | N. | computer |
15. | bàn | O. | backpack |
16. | giấy ăn | P. | eraser |
17. | bút viết bảng | Q. | worksheets |
18. | ghế | R. | table |
19. | phiếu bài tập | S. | ruler |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
1. | giá sách → C |
2. | cặp → M |
3. | sách → G |
4. | máy tính → N |
5. | kéo → H |
6. | tẩy → P |
7. | điều hoà → K |
8. | hồ → L |
9. | ba lô → O |
10. | đồng hồ → E |
11. | bút chì → A |
12. | bảng trắng → I |
13. | gọt bút chì → B |
14. | thước kẻ → S |
15. | bàn → R |
16. | giấy ăn → J |
17. | bút viết bảng → F |
18. | ghế → D |
19. | phiếu bài tập → Q |
© 2013
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only