1:00
en
MA
Đồ dùng gia đình
36
cái nhà: house
cái đèn: lamp
cái bảng: board
cái bàn: table
cái kính: glasses
cái mũ: hat
cái bút chì: pencil
cái bút bi: ball-point pen
cái cốc: cup
cái điện thoại: phone
cái điện thoại di động: mobile phone
cái tivi: television
cái ghế: chair
cái xe đạp: bicycle
cái đồng hồ đeo tay: watch
cái ví: wallet
cái vợt: racquet
cái chìa khoá: key
chiếc tất: socks
chiếc lá: leaves
chiếc dép: sandals
chiếc giầy: shoes
quyển từ điển: dictionary
quyển vở: notebook
cuốn tạp chí: magazine
cái quạt: fan
nồi cơm điện: electric rice cooker
con dao: knife
bàn chải đánh răng: toothbrush
ấm pha trà: tea pot
bộ ấm chén: tea pot set
boat: cái thuyền
tấm bản đồ: map
cái nón: conical hat
quả địa cầu: globe
cái ấm đun nước: kettle
Đồ dùng gia đình
1. | boat | A. | glasses |
2. | cái mũ | B. | fan |
3. | cái ví | C. | chair |
4. | con dao | D. | television |
5. | cái bàn | E. | tea pot set |
6. | cái cốc | F. | ball-point pen |
7. | cái ghế | G. | shoes |
8. | cái nhà | H. | cup |
9. | cái nón | I. | pencil |
10. | cái vợt | J. | leaves |
11. | cái đèn | K. | magazine |
12. | chiếc lá | L. | electric rice cooker |
13. | cái bảng | M. | toothbrush |
14. | cái kính | N. | house |
15. | cái quạt | O. | key |
16. | cái tivi | P. | tea pot |
17. | quyển vở | Q. | board |
18. | chiếc dép | R. | phone |
19. | chiếc tất | S. | wallet |
20. | bộ ấm chén | T. | sandals |
21. | chiếc giầy | U. | watch |
22. | cái bút bi | V. | bicycle |
23. | cái xe đạp | W. | dictionary |
24. | tấm bản đồ | X. | table |
25. | ấm pha trà | Y. | cái thuyền |
26. | cái bút chì | Z. | kettle |
27. | quả địa cầu | A1. | globe |
28. | cuốn tạp chí | B1. | socks |
29. | nồi cơm điện | C1. | hat |
30. | cái chìa khoá | D1. | map |
31. | quyển từ điển | E1. | racquet |
32. | cái điện thoại | F1. | mobile phone |
33. | cái ấm đun nước | G1. | knife |
34. | bàn chải đánh răng | H1. | lamp |
35. | cái đồng hồ đeo tay | I1. | notebook |
36. | cái điện thoại di động | J1. | conical hat |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Đồ dùng gia đình
1. | boat → Y |
2. | cái mũ → C1 |
3. | cái ví → S |
4. | con dao → G1 |
5. | cái bàn → X |
6. | cái cốc → H |
7. | cái ghế → C |
8. | cái nhà → N |
9. | cái nón → J1 |
10. | cái vợt → E1 |
11. | cái đèn → H1 |
12. | chiếc lá → J |
13. | cái bảng → Q |
14. | cái kính → A |
15. | cái quạt → B |
16. | cái tivi → D |
17. | quyển vở → I1 |
18. | chiếc dép → T |
19. | chiếc tất → B1 |
20. | bộ ấm chén → E |
21. | chiếc giầy → G |
22. | cái bút bi → F |
23. | cái xe đạp → V |
24. | tấm bản đồ → D1 |
25. | ấm pha trà → P |
26. | cái bút chì → I |
27. | quả địa cầu → A1 |
28. | cuốn tạp chí → K |
29. | nồi cơm điện → L |
30. | cái chìa khoá → O |
31. | quyển từ điển → W |
32. | cái điện thoại → R |
33. | cái ấm đun nước → Z |
34. | bàn chải đánh răng → M |
35. | cái đồng hồ đeo tay → U |
36. | cái điện thoại di động → F1 |
© 2014
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only