1:00
en
MA
Bài 1 - phần 1 - Từ vựng
42
chữ: letter
dệt vải: weaving
bơi lội: swimming
địa chỉ: address
nhiều: many
ngoại ngữ: foreign language
chữa: fix
trả tiền: pay
phí: fee
lạnh: cold
đóng: close
cửa sổ: window
ngủ: sleep
chờ: wait
nghỉ ngơi: resting
bóng chuyền: volleyball
giỏi: good
ten nít: tennis
nghe nói rằng: it is said that
tàm tạm: so so
bình thường: it is okay
sân: ground
cái rổ: basket
món ăn: dish
béo: fat
hay (a): interesting
hay: or
giúp: help
thôi: enough
tuần: week
trước: before
chuyển: move
bóng bàn: pingpong
quán cơm bình dân: normal restaurant
bài này: this lesson
dễ thương: cute
dạo này: recently
may quần áo: tailor clothes
cùng nhau: together
cùng làm = làm cùng nhau: do it together
cuộc hẹn: meeting
máy bay: aeroplane
Bài 1 - phần 1 - Từ vựng
1. | hay | A. | before |
2. | sân | B. | volleyball |
3. | béo | C. | fix |
4. | chờ | D. | window |
5. | chữ | E. | move |
6. | ngủ | F. | it is said that |
7. | phí | G. | tailor clothes |
8. | thôi | H. | so so |
9. | chữa | I. | cold |
10. | giỏi | J. | meeting |
11. | giúp | K. | close |
12. | lạnh | L. | aeroplane |
13. | tuần | M. | tennis |
14. | đóng | N. | resting |
15. | nhiều | O. | enough |
16. | trước | P. | good |
17. | bơi lội | Q. | fat |
18. | chuyển | R. | many |
19. | cái rổ | S. | interesting |
20. | dạo này | T. | weaving |
21. | hay (a) | U. | foreign language |
22. | món ăn | V. | this lesson |
23. | máy bay | W. | dish |
24. | cuộc hẹn | X. | cute |
25. | cửa sổ | Y. | address |
26. | ten nít | Z. | fee |
27. | bài này | A1. | or |
28. | cùng nhau | B1. | pay |
29. | dệt vải | C1. | week |
30. | dễ thương | D1. | help |
31. | tàm tạm | E1. | recently |
32. | trả tiền | F1. | sleep |
33. | địa chỉ | G1. | wait |
34. | bóng bàn | H1. | together |
35. | nghỉ ngơi | I1. | letter |
36. | bình thường | J1. | normal restaurant |
37. | may quần áo | K1. | swimming |
38. | ngoại ngữ | L1. | ground |
39. | bóng chuyền | M1. | do it together |
40. | nghe nói rằng | N1. | pingpong |
41. | quán cơm bình dân | O1. | basket |
42. | cùng làm = làm cùng nhau | P1. | it is okay |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only
Bài 1 - phần 1 - Từ vựng
1. | hay → A1 |
2. | sân → L1 |
3. | béo → Q |
4. | chờ → G1 |
5. | chữ → I1 |
6. | ngủ → F1 |
7. | phí → Z |
8. | thôi → O |
9. | chữa → C |
10. | giỏi → P |
11. | giúp → D1 |
12. | lạnh → I |
13. | tuần → C1 |
14. | đóng → K |
15. | nhiều → R |
16. | trước → A |
17. | bơi lội → K1 |
18. | chuyển → E |
19. | cái rổ → O1 |
20. | dạo này → E1 |
21. | hay (a) → S |
22. | món ăn → W |
23. | máy bay → L |
24. | cuộc hẹn → J |
25. | cửa sổ → D |
26. | ten nít → M |
27. | bài này → V |
28. | cùng nhau → H1 |
29. | dệt vải → T |
30. | dễ thương → X |
31. | tàm tạm → H |
32. | trả tiền → B1 |
33. | địa chỉ → Y |
34. | bóng bàn → N1 |
35. | nghỉ ngơi → N |
36. | bình thường → P1 |
37. | may quần áo → G |
38. | ngoại ngữ → U |
39. | bóng chuyền → B |
40. | nghe nói rằng → F |
41. | quán cơm bình dân → J1 |
42. | cùng làm = làm cùng nhau → M1 |
© 2015
PuzzleFast.com, Noncommercial Use Only