a matching puzzle by
PuzzleFast Instant Puzzle Maker
Puzzle URL
https://www.puzzlefast.com/en/puzzles/2017051703344127
a matching puzzle by
PuzzleFast Instant Puzzle Maker
https://www.puzzlefast.com/en/puzzles/2017051703344127
1. | Cả … lẫn | A. | next year |
2. | Ngõ | B. | handicrafts |
3. | Hầu hết | C. | Miss Vietnam |
4. | bút bi | D. | make coffee |
5. | Đứt | E. | wife |
6. | Cháy | F. | defence, protect |
7. | Kinh doanh | G. | freezer |
8. | Thay | H. | processing the pictures (back to the old age, after you take pictures, you put the film in some liquid to have the pictures) |
9. | Hài kịch | I. | screen |
10. | Hàng hoá | J. | mistake, error |
11. | Nông thôn | K. | novel |
12. | Bảo vệ | L. | document |
13. | Tài liệu | M. | almost |
14. | Điện tử | N. | one round, one lap |
15. | cơ sở | O. | fridge |
16. | Giảng bài | P. | often |
17. | Ngăn đá | Q. | tea pot |
18. | Tủ lạnh | R. | the fan (to make you cool down) |
19. | Quen | S. | wear clothes |
20. | Thủ công mỹ nghệ | T. | commodity |
21. | ổ cứng | U. | tragedy |
22. | Bàn phím | V. | electronics |
23. | Pha cà phê | W. | keyboard |
24. | Hoa hậu Việt Nam | X. | tear, torn |
25. | Lỗi | Y. | burn |
26. | sang năm | Z. | comedy |
27. | Bún | A1. | to be on diet |
28. | tiểu thuyết | B1. | elementary |
29. | thường xuyên | C1. | brake (verb) |
30. | Một vòng | D1. | noodle (the round noodle that you often it in bún chả) |
31. | Mở cửa | E1. | several |
32. | Nghèo nàn | F1. | wash and iron |
33. | tập viết | G1. | rise up |
34. | Rửa ảnh | H1. | all … and |
35. | sản phẩm | I1. | saving |
36. | Thợ sửa chữa | J1. | skillful |
37. | Mọc lên | K1. | practice your handwriting |
38. | Tiết kiệm | L1. | change |
39. | Màn hình | M1. | hard drive |
40. | Một vài | N1. | survey |
41. | Thạo | O1. | ball pen |
42. | Khảo sát | P1. | get used to |
43. | ấm chè | Q1. | toys |
44. | Rách | R1. | open, open the door |
45. | Phanh | S1. | countryside |
46. | Quạt | T1. | thesis |
47. | luận án | U1. | the break |
48. | Ăn kiêng | V1. | alley |
49. | Đồ chơi | W1. | business |
50. | Bi kịch | X1. | products |
51. | giặt là | Y1. | explain the lessons |
52. | Mặc quần áo | Z1. | poor |
53. | vợ | A2. | repairer |
1. | Cả … lẫn → H1 |
2. | Ngõ → V1 |
3. | Hầu hết → M |
4. | bút bi → O1 |
5. | Đứt → C1 |
6. | Cháy → Y |
7. | Kinh doanh → W1 |
8. | Thay → L1 |
9. | Hài kịch → Z |
10. | Hàng hoá → T |
11. | Nông thôn → S1 |
12. | Bảo vệ → F |
13. | Tài liệu → L |
14. | Điện tử → V |
15. | cơ sở → B1 |
16. | Giảng bài → Y1 |
17. | Ngăn đá → G |
18. | Tủ lạnh → O |
19. | Quen → P1 |
20. | Thủ công mỹ nghệ → B |
21. | ổ cứng → M1 |
22. | Bàn phím → W |
23. | Pha cà phê → D |
24. | Hoa hậu Việt Nam → C |
25. | Lỗi → J |
26. | sang năm → A |
27. | Bún → D1 |
28. | tiểu thuyết → K |
29. | thường xuyên → P |
30. | Một vòng → N |
31. | Mở cửa → R1 |
32. | Nghèo nàn → Z1 |
33. | tập viết → K1 |
34. | Rửa ảnh → H |
35. | sản phẩm → X1 |
36. | Thợ sửa chữa → A2 |
37. | Mọc lên → G1 |
38. | Tiết kiệm → I1 |
39. | Màn hình → I |
40. | Một vài → E1 |
41. | Thạo → J1 |
42. | Khảo sát → N1 |
43. | ấm chè → Q |
44. | Rách → X |
45. | Phanh → U1 |
46. | Quạt → R |
47. | luận án → T1 |
48. | Ăn kiêng → A1 |
49. | Đồ chơi → Q1 |
50. | Bi kịch → U |
51. | giặt là → F1 |
52. | Mặc quần áo → S |
53. | vợ → E |